Có 2 kết quả:

卖苦力 mài kǔ lì ㄇㄞˋ ㄎㄨˇ ㄌㄧˋ賣苦力 mài kǔ lì ㄇㄞˋ ㄎㄨˇ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make a hard living as unskilled laborer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make a hard living as unskilled laborer

Bình luận 0